--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đù đà đù đờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đù đà đù đờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đù đà đù đờ
Your browser does not support the audio element.
+
xem đù đờ (láy)
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
đù đà đù đờ
:
xem đù đờ (láy)
+
gạo tẻ
:
Ordinary rice (as opposite to sticky rice)
+
con rối
:
Puppetbuổi biểu diễn con rốia puppet showcon rối cho người khác giật dâya puppet whose strings are pulled by others
+
phần việc
:
One's job, one's responsibilityPhần việc của anh là khó nhấtYour job is the most difficult
+
củng cố
:
to consolidate; to reinforce